Có 2 kết quả:

定語 dìng yǔ ㄉㄧㄥˋ ㄩˇ定语 dìng yǔ ㄉㄧㄥˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển phổ thông

định ngữ, bổ ngữ, thuộc ngữ (ngôn ngữ)

Từ điển Trung-Anh

attributive (modifier)

Từ điển phổ thông

định ngữ, bổ ngữ, thuộc ngữ (ngôn ngữ)

Từ điển Trung-Anh

attributive (modifier)